Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
diễn viên
[diễn viên]
|
actor; actress
This actor has thrown himself heart and soul into every part he plays
Two more actors enter the scene
The cast is Vietnamese
To be an actor/actress; to tread the boards; to go on the stage
Eager for a career in acting; stagestruck